Province del Vietnam

Da Wikipedia, l'enciclopedia libera.
Vai alla navigazione Vai alla ricerca
Voce principale: Suddivisioni del Vietnam.
Province del Vietnam

Le province del Vietnam sono la suddivisione territoriale di primo livello del Paese e sono pari a 58. A esse sono equiordinate 5 città, chiamate municipalità.

Ogni provincia è governata da un Consiglio del Popolo, eletto dai residenti. Il Consiglio nomina un Comitato del Popolo, che agisce come il braccio esecutivo del governo provinciale.

Lista[modifica | modifica wikitesto]

Localizzazione Provincia Capoluogo Popolazione Superficie
(Km2)
Regione geografica
An Giang Long Xuyen 2 210 400 3 536,8 Delta del Mekong
Ba Ria-Vung Tau Vũng Tàu 926 300 1 989,6 Đông Nam Bộ
Bac Giang Bắc Giang 1 594 300 3 817 Đông Bắc
Bac Kan Bắc Kạn 301 500 4 796 Đông Bắc
Bac Lieu Bạc Liêu 820 100 2 584,1 Delta del Mekong
Bac Ninh Bắc Ninh 1 009 800 797 Delta del fiume Rosso
Ben Tre Ben Tre 1 353 300 2 360,2 Delta del Mekong
Binh Dinh Quy Nhơn 1 566 300 6 039,6 Nam Trung Bộ
Binh Duong Thủ Dầu Một 964 000 2 696,2 Đông Nam Bộ
Binh Phuoc Dong Xoai 809 500 6 883,4 Đông Nam Bộ
Binh Thuan Phan Thiết 1 163 700 7 836,9 Đông Nam Bộ
Cà Mau Cà Mau 1 232 000 5 331,7 Delta del Mekong
Cao Bang Cao Bằng 518 900 8 445 Đông Bắc
Dak Lak Buôn Ma Thuột 1 737 600 13 062 Tây Nguyên
Dak Nong Gia Nghĩa 407 300 6 514 Tây Nguyên
Dien Bien Điện Biên Phủ 459 100 9 554 Tây Bắc
Dong Nai Biên Hòa 2 214 800 5 903,9 Đông Nam Bộ
Dong Thap Cao Lãnh 1 667 800 3 376,4 Delta del Mekong
Gia Lai Pleiku 1 161 700 15 662 Tây Nguyên
Ha Giang Hà Giang 683 500 7 831 Đông Bắc
Ha Nam Phủ Lý 826 600 827 Delta del fiume Rosso
Ha Tinh Hà Tĩnh 1 306 400 6 054 Bắc Trung Bộ
Hai Duong Hải Dương 1 722 500 1 661 Delta del fiume Rosso
Hau Giang Vị Thanh 796 900 1 601,1 Delta del Mekong
Hoa Binh Hoa Binh 820 400 4 612 Tây Bắc
Hung Yen Hưng Yên 1 142 700 895 Delta del fiume Rosso
Khanh Hoa Nha Trang 1 135 000 5 217,6 Nam Trung Bộ
Kien Giang Rạch Giá 1 684 600 6 348,3 Delta del Mekong
Kon Tum Kon Tum 383 100 9 690,5 Tây Nguyên
Lai Châu Lai Chau 319 900 9 065 Tây Bắc
Lam Dong Đà Lạt 1 179 200 9 776,1 Tây Nguyên
Lang Son Lạng Sơn 746 400 8 187 Đông Bắc
Lao Cai Lào Cai 585 800 8 050 Đông Bắc
Long An Tân An 1 423 100 4 493,8 Delta del Mekong
Nam Dinh Nam Dinh 1 974 300 1 669 Delta del fiume Rosso
Nghe An Vinh 3 064 300 16 381 Bắc Trung Bộ
Ninh Binh Ninh Bình 922 600 1 388 Delta del fiume Rosso
Ninh Thuan Phan Rang-Tháp Chàm 567 900 3 363,1 Đông Nam Bộ
Phu Tho Việt Trì 1 336 600 3 465 Đông Bắc
Phu Yen Tuy Hoa 873 300 5 060,6 Nam Trung Bộ
Quang Binh Đồng Hới 847 900 7 984 Bắc Trung Bộ
Quang Nam Tam Kỳ 1 472 700 10 438,3 Nam Trung Bộ
Quang Ngai Quảng Ngãi 1 295 600 5 152,7 Nam Trung Bộ
Quang Ninh Hạ Long 1 091 300 5 939 Đông Bắc
Quang Tri Đông Hà 625 800 4 592 Bắc Trung Bộ
Soc Trang Sóc Trăng 1 276 200 3 312,3 Delta del Mekong
Son La Sơn La 1 007 500 14 210 Tây Bắc
Tay Ninh Tay Ninh 1 047 100 4 035,9 Đông Nam Bộ
Thai Binh Thái Bình 1 865 400 1 509 Delta del fiume Rosso
Thai Nguyen Thái Nguyên 1 127 200 3 541 Đông Bắc
Thanh Hóa Thanh Hóa 3 680 400 11 168 Bắc Trung Bộ
Thua Thien-Hue Huế 1 143 500 5 009 Bắc Trung Bộ
Tien Giang Mỹ Tho 1 717 400 2 484,2 Delta del Mekong
Trà Vinh Trà Vinh 1 036 800 2 295,1 Delta del Mekong
Tuyen Quang Tuyen Quang 723 300 5 801 Đông Bắc
Vinh Long Vĩnh Long 1 057 000 1 479,1 Delta del Mekong
Vinh Phuc Vĩnh Yên 1 180 400 1 371 Delta del fiume Rosso
Yen Bai Yên Bái 740 700 6 808 Đông Bắc
Cần Thơ - 1 139 900 1 401,6 Delta del Mekong
Đà Nẵng - 788 500 1 257,3 Nam Trung Bộ
Haiphong - 1 803 400 1 504 Delta del fiume Rosso
Hanoi - 5 760 200 921 Delta del fiume Rosso
Ho Chi Minh - 6 105 800 2 098,7 Đông Nam Bộ

Voci correlate[modifica | modifica wikitesto]

Altri progetti[modifica | modifica wikitesto]

Collegamenti esterni[modifica | modifica wikitesto]

Controllo di autoritàLCCN (ENsh2006003970 · J9U (ENHE987007556601505171